CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
English
Tiếng Việt
Sản phẩm»Cáp điều khiển
Thích Muốn

DVV/CWS 18C-60C 70oC 300/500V 6610 TCVN 74 - TCVN 6610-7

Tiêu chuẩn/ Standard   : 6610 TCVN 74, 60227 IEC 74 (TCVN 6610-7:2014)
Cấu trúc/ Construction  : CU/PVC/CWS/PVC - 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 18, 27, 36, 48, 60C
Điện áp/ Voltage (Uo/U): 300/500V
Ruột dẫn/ Conductor    : TCVN 6612/ IEC 60228
Sợi đồng mềm cấp 5/ Annealed copper class 5
Cách điện - vỏ
Insulation sheath  :
PVC/D - PVC/ST9
Bọc trong/ Inner covering: PVC/ST5
Màn chống nhiễu:  Giáp sợi đồng chống nhiễu, trở kháng truyền £ 250 W/km @30MHz
Nhận biết cáp: Màu cách điện: 2 lõi: xanh dương, nâu; 3 lõi: xanh lá/vàng, xanh dương, nâu
4 lõi: xanh lá/vàng, xanh dương, nâu, đen; 5 lõi: xanh lá/vàng, xanh dương, nâu, đen, xám
Nhiều hơn 5 lõi: màu đen hoặc màu trắng in số thứ tự ngoại trừ sợi xanh lá/vàng
Vỏ bọc: Màu xám hoặc đen hoặc theo yêu cầu
Đặc tính: Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +70°C
Điện áp thử AC: 2.0kv trong 5 phút
Ứng dụng: Dùng làm dây dẫn điện trong dân dụng và công nghiệp, lắp đặt cố định hoặc di động, bên trong tòa nhà …
Screen type: Copper wire braid, impedance £ 250 W/km @30MHz
Cable identification: Insulation colour 2 cores: blue, brown; 3 cores: blue, brown, green/yellow; 4 cores: blue, brown, black, green/yellow; 5 cores: blue, brown, black, grey, green/yellow;
More 5 cores: green/yellow and white with black numbering
Sheath colour: black or as per order
Characteristics: Max conductor temperature: +70°C
AC Test voltage: 2.0kv for 5 minutes
Application: This cable is used as wire control in civil and industrial, fixed or non-fixed installation, on ladder/ cable tray, inside the building …
Mã sản phẩm Tiết diện
danh định
Số sợi/
Đk sợi
Dày cách
điện
Đ.kính sợi chống nhiễu Chiều dày vỏ bọc Đ.kính tổng
gần đúng
Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70°C Khối lượng
gần đúng
Product code Nominal Area Conductor structure Insulation thickness Copper wire braid Sheath thickness Approx. Overral Dia. Min. insulation resistance at 70°C Approx. Weight
- mm2 No/mm mm mm mm mm MW.km kg/km
18C -  70°C - 300/500V - 6610 TCVN 74/ 60227 IEC 74                
DVV/CWS 18x0.5 0.50 16/0.20 0.60 0.20 1.30 15.22 0.0130 364
DVV/CWS 18x0.75 0.75 24/0.20 0.60 0.20 1.50 16.65 0.0110 448
DVV/CWS 18x1.0 1.00 32/0.20 0.60 0.20 1.50 17.53 0.0100 513
DVV/CWS 18x1.5 1.50 30/0.25 0.70 0.20 1.70 20.50 0.0100 700
DVV/CWS 18x2.5 2.50 50/0.25 0.80 0.20 2.00 24.40 0.0090 1013
27C -  70°C - 300/500V - 6610 TCVN 74/ 60227 IEC 74                
DVV/CWS 27x0.5 0.50 16/0.20 0.60 0.20 1.60 18.46 0.0130 520
DVV/CWS 27x0.75 0.75 24/0.20 0.60 0.20 1.70 19.93 0.0110 630
DVV/CWS 27x1.0 1.00 32/0.20 0.60 0.20 1.70 21.01 0.0100 725
DVV/CWS 27x1.5 1.50 30/0.25 0.70 0.20 2.00 24.53 0.0100 986
DVV/CWS 27x2.5 2.50 50/0.25 0.80 0.25 2.30 29.49 0.0090 1486
36C -  70°C - 300/500V - 6610 TCVN 74/ 60227 IEC 74                
DVV/CWS 36x0.5 0.50 16/0.20 0.60 0.20 1.70 20.46 0.0130 642
DVV/CWS 36x0.75 0.75 24/0.20 0.60 0.20 1.80 60C 0.0110 783
DVV/CWS 36x1.0 1.00 32/0.20 0.60 0.20 1.90 mm 0.0100 917
DVV/CWS 36x1.5 1.50 30/0.25 0.70 0.25 2.20 25.81 0.0100 1298
DVV/CWS 36x2.5 2.50 50/0.25 0.80 0.25 2.40 27.88 0.0090 1890
48C -  70°C - 300/500V - 6610 TCVN 74/ 60227 IEC 74                
DVV/CWS 48x0.5 0.50 16/0.20 0.60 0.25 1.90 23.40 0.0130 843
DVV/CWS 48x0.75 0.75 24/0.20 0.60 0.25 2.10 40.46 0.0110 1055
DVV/CWS 48x1.0 1.00 32/0.20 0.60 0.25 2.10 0.00 0.0100 1220
DVV/CWS 48x1.5 1.50 30/0.25 0.70 0.25 2.40 0.00 0.0100 1676
DVV/CWS 48x2.5 2.50 50/0.25 0.80 0.25 2.40 0.00 0.0090 2411
60C -  70°C - 300/500V - 6610 TCVN 74/ 60227 IEC 74                
DVV/CWS 60x0.5 0.50 16/0.20 0.60 0.25 2.10 25.81 0.0130 1026
DVV/CWS 60x0.75 0.75 24/0.20 0.60 0.25 2.20 0.00 0.0110 1253
DVV/CWS 60x1.0 1.00 32/0.20 0.60 0.25 2.30 0.00 0.0100 1470
DVV/CWS 60x1.5 1.50 30/0.25 0.70 0.25 2.40 0.00 0.0100 1989
DVV/CWS 60x2.5 2.50 50/0.25 0.80 0.25 2.40 0.00 0.0090 2884

 

DVV/CWSCONTROL CABLECAP DIEU KHIENPVC CABLEPOWER CABLELUCKY STAR CABLE
DVV 8C-24C ĐỒNG 7 SỢI 70oC 0.6/1.0KV TCVN 5935-1
DVV 2C-7C ĐỒNG 7 SỢI 70oC 0.6/1.0KV TCVN 5935-1
DVV/CWS 18C-60C 70oC 300/500V 6610 TCVN 74 - TCVN 6610-7
DVV/CWS 2C-12C 70oC 300/500V 6610 TCVN 74 - TCVN 6610-7
DVV 18C-60C 70oC 300/500V 6610 TCVN 75 - TCVN 6610-7
DVV 2C-12C 70oC 300/500V 6610 TCVN 75 - TCVN 6610-7
Dây điện dân dụng Cáp điện lực hạ thế Cáp điều khiển Cáp hàn Cáp chậm cháy Cáp chống cháy Dây điện xe ô tô xe máy Cáp trung thế Dây cáp điện AWG

SẢN PHẨM HOT

CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR

  • Văn phòng:1702-1704 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM
    Nhà máy: B19/397D Trần Đại Nghĩa, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM
    ĐT: 028.3877 1132 – 3877 1548 - 3877 1556  Fax: 028.6268.9352
    Email: sales@luckystarcables.com
     

     

    • 3
    • 265
    • 265
    • 625,710