

DVV/CWS 18C-60C 70oC 300/500V 6610 TCVN 74 - TCVN 6610-7
Tiêu chuẩn/ Standard : | 6610 TCVN 74, 60227 IEC 74 (TCVN 6610-7:2014) |
Cấu trúc/ Construction : | CU/PVC/CWS/PVC - 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 18, 27, 36, 48, 60C |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 300/500V |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng mềm cấp 5/ Annealed copper class 5 |
Cách điện - vỏ Insulation sheath : |
PVC/D - PVC/ST9 |
Bọc trong/ Inner covering: | PVC/ST5 |
Màn chống nhiễu: | Giáp sợi đồng chống nhiễu, trở kháng truyền £ 250 W/km @30MHz |
Nhận biết cáp: | Màu cách điện: 2 lõi: xanh dương, nâu; 3 lõi: xanh lá/vàng, xanh dương, nâu 4 lõi: xanh lá/vàng, xanh dương, nâu, đen; 5 lõi: xanh lá/vàng, xanh dương, nâu, đen, xám Nhiều hơn 5 lõi: màu đen hoặc màu trắng in số thứ tự ngoại trừ sợi xanh lá/vàng Vỏ bọc: Màu xám hoặc đen hoặc theo yêu cầu |
Đặc tính: | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +70°C Điện áp thử AC: 2.0kv trong 5 phút |
Ứng dụng: | Dùng làm dây dẫn điện trong dân dụng và công nghiệp, lắp đặt cố định hoặc di động, bên trong tòa nhà … |
Screen type: | Copper wire braid, impedance £ 250 W/km @30MHz |
Cable identification: | Insulation colour 2 cores: blue, brown; 3 cores: blue, brown, green/yellow; 4 cores: blue, brown, black, green/yellow; 5 cores: blue, brown, black, grey, green/yellow; More 5 cores: green/yellow and white with black numbering Sheath colour: black or as per order |
Characteristics: | Max conductor temperature: +70°C AC Test voltage: 2.0kv for 5 minutes |
Application: | This cable is used as wire control in civil and industrial, fixed or non-fixed installation, on ladder/ cable tray, inside the building … |
Mã sản phẩm | Tiết diện danh định |
Số sợi/ Đk sợi |
Dày cách điện |
Đ.kính sợi chống nhiễu | Chiều dày vỏ bọc | Đ.kính tổng gần đúng |
Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70°C | Khối lượng gần đúng |
Product code | Nominal Area | Conductor structure | Insulation thickness | Copper wire braid | Sheath thickness | Approx. Overral Dia. | Min. insulation resistance at 70°C | Approx. Weight |
- | mm2 | No/mm | mm | mm | mm | mm | MW.km | kg/km |
18C - 70°C - 300/500V - 6610 TCVN 74/ 60227 IEC 74 | ||||||||
DVV/CWS 18x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.60 | 0.20 | 1.30 | 15.22 | 0.0130 | 364 |
DVV/CWS 18x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 0.60 | 0.20 | 1.50 | 16.65 | 0.0110 | 448 |
DVV/CWS 18x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 0.60 | 0.20 | 1.50 | 17.53 | 0.0100 | 513 |
DVV/CWS 18x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 0.70 | 0.20 | 1.70 | 20.50 | 0.0100 | 700 |
DVV/CWS 18x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 0.80 | 0.20 | 2.00 | 24.40 | 0.0090 | 1013 |
27C - 70°C - 300/500V - 6610 TCVN 74/ 60227 IEC 74 | ||||||||
DVV/CWS 27x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.60 | 0.20 | 1.60 | 18.46 | 0.0130 | 520 |
DVV/CWS 27x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 0.60 | 0.20 | 1.70 | 19.93 | 0.0110 | 630 |
DVV/CWS 27x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 0.60 | 0.20 | 1.70 | 21.01 | 0.0100 | 725 |
DVV/CWS 27x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 0.70 | 0.20 | 2.00 | 24.53 | 0.0100 | 986 |
DVV/CWS 27x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 0.80 | 0.25 | 2.30 | 29.49 | 0.0090 | 1486 |
36C - 70°C - 300/500V - 6610 TCVN 74/ 60227 IEC 74 | ||||||||
DVV/CWS 36x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.60 | 0.20 | 1.70 | 20.46 | 0.0130 | 642 |
DVV/CWS 36x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 0.60 | 0.20 | 1.80 | 60C | 0.0110 | 783 |
DVV/CWS 36x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 0.60 | 0.20 | 1.90 | mm | 0.0100 | 917 |
DVV/CWS 36x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 0.70 | 0.25 | 2.20 | 25.81 | 0.0100 | 1298 |
DVV/CWS 36x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 0.80 | 0.25 | 2.40 | 27.88 | 0.0090 | 1890 |
48C - 70°C - 300/500V - 6610 TCVN 74/ 60227 IEC 74 | ||||||||
DVV/CWS 48x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.60 | 0.25 | 1.90 | 23.40 | 0.0130 | 843 |
DVV/CWS 48x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 0.60 | 0.25 | 2.10 | 40.46 | 0.0110 | 1055 |
DVV/CWS 48x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 0.60 | 0.25 | 2.10 | 0.00 | 0.0100 | 1220 |
DVV/CWS 48x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 0.70 | 0.25 | 2.40 | 0.00 | 0.0100 | 1676 |
DVV/CWS 48x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 0.80 | 0.25 | 2.40 | 0.00 | 0.0090 | 2411 |
60C - 70°C - 300/500V - 6610 TCVN 74/ 60227 IEC 74 | ||||||||
DVV/CWS 60x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.60 | 0.25 | 2.10 | 25.81 | 0.0130 | 1026 |
DVV/CWS 60x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 0.60 | 0.25 | 2.20 | 0.00 | 0.0110 | 1253 |
DVV/CWS 60x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 0.60 | 0.25 | 2.30 | 0.00 | 0.0100 | 1470 |
DVV/CWS 60x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 0.70 | 0.25 | 2.40 | 0.00 | 0.0100 | 1989 |
DVV/CWS 60x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 0.80 | 0.25 | 2.40 | 0.00 | 0.0090 | 2884 |