

DVV 18C-60C 70oC 300/500V 6610 TCVN 75 - TCVN 6610-7
Tiêu chuẩn/ Standard : | 6610 TCVN 75, 60227 IEC 75 (TCVN 6610-7:2014) |
Cấu trúc/ Construction : | CU/PVC/PVC - 2, 3, 4, 5, 6, 7, 12, 18, 27, 36, 48, 60C |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 300/500V |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng mềm cấp 5/ Annealed copper class 5 |
Cách điện - vỏ Insulation sheath : |
PVC/D - PVC/ST9 |
Nhận biết cáp: | Màu cách điện: 2 lõi: xanh dương, nâu 3 lõi: xanh dương, nâu, xanh lá/vàng 4 lõi: xanh dương, nâu, đen, xanh lá/vàng 5 lõi: xanh dương, nâu, đen, xám, xanh lá/vàng Nhiều hơn 5 lõi: màu đen hoặc màu trắng in số thứ tự ngoại trừ sợi xanh lá/vàng Vỏ bọc: Màu xám hoặc đen hoặc theo yêu cầu |
Đặc tính: | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +70°C Điện áp thử AC: 2.0kv trong 5 phút |
Ứng dụng: | Dùng làm dây dẫn điện trong dân dụng và công nghiệp, lắp đặt cố định hoặc di động, bên trong tòa nhà … |
Cable identification: | Insulation colour: 2 cores: blue, brown 3 cores: blue, brown, green/yellow 4 cores: blue, brown, black, green/yellow 5 cores: blue, brown, black, grey, green/yellow More 5 cores: green/yellow and white with black numbering Sheath colour: black or as per order |
Characteristics: | Max conductor temperature: +70°C AC Test voltage: 2.0kv for 5 minutes |
Application: | This cable is used as wire control in civil and industrial, fixed or non-fixed installation, on ladder/ cable tray, inside the building… |
Mã sản phẩm | Tiết diện danh định |
Số sợi/ Đk sợi |
Dày cách điện | Chiều dày vỏ bọc | Đ.kính tổng gần đúng |
Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70°C | Khối lượng gần đúng |
Product code | Nominal Area | Conductor structure | Insulation thickness | Sheath thickness | Approx. Overral Dia. | Min. insulation resistance at 70°C | Approx. Weight |
- | mm2 | No/mm | mm | mm | mm | MW.km | kg/km |
18C - 70°C - 300/500V - 6610 TCVN 75/ 60227 IEC 75 | |||||||
DVV 18x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.60 | 1.20 | 13.02 | 0.0130 | 226 |
DVV 18x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 0.60 | 1.30 | 14.25 | 0.0110 | 290 |
DVV 18x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 0.60 | 1.30 | 15.13 | 0.0100 | 345 |
DVV 18x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 0.70 | 1.50 | 17.90 | 0.0100 | 490 |
DVV 18x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 0.80 | 1.80 | 21.80 | 0.0090 | 761 |
27C - 70°C - 300/500V - 6610 TCVN 75/ 60227 IEC 75 | |||||||
DVV 27x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.60 | 1.40 | 15.86 | 0.0130 | 334 |
DVV 27x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 0.60 | 1.50 | 17.33 | 0.0110 | 427 |
DVV 27x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 0.60 | 1.50 | 18.41 | 0.0100 | 510 |
DVV 27x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 0.70 | 1.80 | 21.93 | 0.0100 | 732 |
DVV 27x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 0.80 | 2.10 | 26.59 | 0.0090 | 1130 |
36C- 70°C - 300/500V - 6610 TCVN 75/ 60227 IEC 75 | |||||||
DVV 36x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.60 | 1.50 | 17.86 | 0.0130 | 433 |
DVV 36x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 0.60 | 1.60 | 19.51 | 0.0110 | 556 |
DVV 36x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 0.60 | 1.70 | 20.94 | 0.0100 | 675 |
DVV 36x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 0.70 | 2.00 | 24.86 | 0.0100 | 965 |
DVV 36x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 0.80 | 2.30 | 30.08 | 0.0090 | 1485 |
48C - 70°C - 300/500V - 6610 TCVN 75/ 60227 IEC 75 | |||||||
DVV 48x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.60 | 1.70 | 20.70 | 0.0130 | 576 |
DVV 48x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 0.60 | 1.80 | 22.60 | 0.0110 | 737 |
DVV 48x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 0.60 | 1.90 | 24.22 | 0.0100 | 894 |
DVV 48x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 0.70 | 2.20 | 28.69 | 0.0100 | 1274 |
DVV 48x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 0.80 | 2.40 | 34.47 | 0.0090 | 1941 |
60C - 70°C - 300/500V - 6610 TCVN 75/ 60227 IEC 75 | |||||||
DVV 60x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.60 | 1.80 | 22.71 | 0.0130 | 707 |
DVV 60x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 0.60 | 2.00 | 24.98 | 0.0110 | 918 |
DVV 60x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 0.60 | 2.10 | 26.75 | 0.0100 | 1112 |
DVV 60x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 0.70 | 2.40 | 31.62 | 0.0100 | 1579 |
DVV 60x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 0.80 | 2.40 | 37.56 | 0.0090 | 2372 |