

DVV 8C-24C ĐỒNG 7 SỢI 70oC 0.6/1.0KV TCVN 5935-1
Tiêu chuẩn/ Standard : | TCVN 5935-1:2013, IEC 60502-1 |
Cấu trúc/ Construction : | CU/PVC/PVC 2-24C |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 0.6/1.0KV |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng mềm cấp 2/ Annealed copper class 2 |
Cách điện- vỏ Insulation-sheath : |
PVC/A - PVC/ST1 |
Nhận biết cáp: | Màu cách điện: 2 lõi: xanh dương, nâu; 3 lõi: xanh dương, nâu, xanh lá/vàng; 4 lõi: xanh dương, nâu, đen, xanh lá/vàng; 5 lõi: xanh dương, nâu, đen, xám, xanh lá/vàng Nhiều hơn 5 lõi: màu đen hoặc màu trắng in số thứ tự ngoại trừ sợi xanh lá/vàng; Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu |
Đặc tính: | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +70°C Điện áp thử AC: 3.5kv trong 5 phút |
Ứng dụng: | Dùng làm dây dẫn điện trong dân dụng và công nghiệp, lắp đặt cố định trên thang/máng cáp bên trong tòa nhà.. |
Cable identification: | Insulation colour: 2 cores: blue, brown ; 3 cores: blue, brown, green/yellow; 4 cores: blue, brown, black, green/yellow; 5 cores: blue, brown, black, grey, green/yellow More 5 cores: green/yellow and white with black numbering Sheath colour: black or as per order |
Characteristics: | Max conductor temperature: +70°C AC Test voltage: 3.5kv for 5 minutes |
Application: | This cable is used as wire control in civil and industrial, fixed installation on ladder/ cable tray, inside the building… |
Tiết diện danh định |
Số sợi/ Đk sợi |
Dày cách điện |
Chiều dày vỏ bọc | Đ.kính tổng gần đúng |
Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC | Khối lượng gần đúng |
Nominal Area | Conductor structure | Conductor thickness | Sheath thickness | Approx. Overral Dia. | Max. DC resistance at 20°C | Approx. Weight |
mm2 | No/mm | mm | mm | mm | Ohm/km | kg/km |
8C- 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1 | ||||||
1.50 | 7/0.52 | 0.80 | 1.50 | 13.90 | 12.10 | 266 |
2.50 | 7/0.67 | 0.80 | 1.50 | 15.45 | 7.41 | 361 |
4.00 | 7/0.85 | 1.00 | 1.50 | 18.70 | 4.61 | 542 |
6.00 | 7/1.04 | 1.00 | 1.60 | 20.86 | 3.08 | 730 |
10C - 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1 | ||||||
1.50 | 7/0.52 | 0.80 | 1.50 | 15.64 | 12.10 | 323 |
2.50 | 7/0.67 | 0.80 | 1.50 | 17.44 | 7.41 | 441 |
4.00 | 7/0.85 | 1.00 | 1.60 | 21.40 | 4.61 | 675 |
6.00 | 7/1.04 | 1.00 | 1.70 | 23.88 | 3.08 | 909 |
12C - 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1 | ||||||
1.50 | 7/0.52 | 0.80 | 1.50 | 16.15 | 12.10 | 371 |
2.50 | 7/0.67 | 0.80 | 1.50 | 18.02 | 7.41 | 511 |
4.00 | 7/0.85 | 1.00 | 1.70 | 22.33 | 4.61 | 797 |
6.00 | 7/1.04 | 1.00 | 1.80 | 24.90 | 3.08 | 1074 |
14C - 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1 | ||||||
1.50 | 7/0.52 | 0.80 | 1.50 | 16.94 | 12.10 | 421 |
2.50 | 7/0.67 | 0.80 | 1.60 | 19.12 | 7.41 | 592 |
4.00 | 7/0.85 | 1.00 | 1.70 | 23.47 | 4.61 | 911 |
6.00 | 7/1.04 | 1.00 | 1.80 | 26.18 | 3.08 | 1232 |
16 C- 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1 | ||||||
1.50 | 7/0.52 | 0.80 | 1.50 | 17.85 | 12.10 | 472 |
2.50 | 7/0.67 | 0.80 | 1.60 | 20.17 | 7.41 | 666 |
4.00 | 7/0.85 | 1.00 | 1.80 | 24.99 | 4.61 | 1039 |
6.00 | 7/1.04 | 1.00 | 1.80 | 27.66 | 3.08 | 1391 |
19C - 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1 | ||||||
1.50 | 7/0.52 | 0.80 | 1.60 | 19.00 | 12.10 | 555 |
2.50 | 7/0.67 | 0.80 | 1.60 | 21.25 | 7.41 | 773 |
4.00 | 7/0.85 | 1.00 | 1.80 | 26.35 | 4.61 | 1208 |
6.00 | 7/1.04 | 1.00 | 1.90 | 29.40 | 3.08 | 1637 |
24C - 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5935-1/IEC 60502-1 | ||||||
1.50 | 7/0.52 | 0.80 | 1.70 | 22.36 | 12.10 | 701 |
2.50 | 7/0.67 | 0.80 | 1.80 | 25.26 | 7.41 | 988 |