

CVV/DSTA 2C 70oC TCVN 5935
Tiêu chuẩn/ Standard : | TCVN 5935-1:2013, IEC 60502-1:2009 |
Cấu trúc/ Construction : | CU/PVC/DSTA/PVC - 2C |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 0.6/1.0KV |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng tròn cấp 2, xoắn đồng tâm ép chặt hoặc không Anneales copper class 2, conductor compacted or not |
Cách điện - vỏ/ Insulation-sheath: |
PVC/A - PVC/ST1 |
Bọc trong: | Sợi độn PP, băng quấn và PVC |
Giáp băng: | Giáp 2 lớp băng thép |
Nhận biết cáp: | Cách điện: Đỏ, xanh dương; Vỏ bọc: Màu đen |
Đặc tính: | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +70°C Điện áp thử AC: 3.5 kv trong 5 phút |
Ứng dụng: | Dùng để truyền tải và phân phối điện.Thích hợp để chôn trực tiếp dưới đất … |
Inner covering: | PP yard, PPF tape and PVC |
Metallic armour: | Double steel tape |
Cable identification: | Insulation: Red, blue; Sheath colour: black or as per order |
Characteristics: | Max conductor temperature: +70°C AC Test voltage: 3.5kv for 5 minutes |
Application: | Used for transmission and distribution of electricity. Best suitable for direct burial in the ground… |
Mã sản phẩm | Tiết diện danh định |
Ruột dẫn | Dày cách điện | Dày băng thép | Dày vỏ bọc | Đ. kính ngoài gần đúng | Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC |
Dòng định mức lắp dưới đất ở 30°C |
Khối lượng gần đúng | ||
Số sợi | Đ.kính | Trực tiếp | Trong ống | ||||||||
Product code | Nominal Area | Conductor | Insulation thickness | Steel tape thick. | Sheath thick. | Approx. Overral Dia. | Max. DC resistance at 20°C | Current rating laid in ground at 30°C |
Approx. Weight | ||
Struc. | Dia. | Direct | In duct | ||||||||
- | mm2 | No | mm | mm | mm | mm | mm | Ohm/km | A | A | kg/km |
2C - 70°C - 0.6/1.0KV - TCVN 5395-1:2013/IEC 60502-1:2009 | |||||||||||
CVV/DSTA 2x25 | 25 | 7 | 6.00 | 1.2 | 0.2 | 1.8 | 23.4 | 0.7270 | 138 | 101 | 969 |
CVV/DSTA 2x35 | 35 | 7 | 7.10 | 1.2 | 0.2 | 1.8 | 25.6 | 0.5240 | 166 | 123 | 1236 |
CVV/DSTA 2x50 | 50 | 19 | 8.30 | 1.4 | 0.2 | 1.9 | 29.0 | 0.3870 | 206 | 149 | 1596 |
CVV/DSTA 2x70 | 70 | 19 | 9.90 | 1.4 | 0.2 | 2.1 | 32.6 | 0.2680 | 252 | 181 | 2123 |
CVV/DSTA 2x95 | 95 | 19 | 11.70 | 1.6 | 0.2 | 2.2 | 37.6 | 0.1930 | 302 | 223 | 2858 |
CVV/DSTA 2x120 | 120 | 37 | 13.10 | 1.6 | 0.5 | 2.4 | 42.0 | 0.1530 | 348 | 258 | 3799 |
CVV/DSTA 2x150 | 150 | 37 | 14.70 | 1.8 | 0.5 | 2.6 | 46.8 | 0.1240 | 390 | 292 | 4702 |
CVV/DSTA 2x185 | 185 | 37 | 16.40 | 2.0 | 0.5 | 2.7 | 51.2 | 0.0991 | 441 | 334 | 5741 |
CVV/DSTA 2x240 | 240 | 61 | 18.60 | 2.2 | 0.5 | 2.9 | 56.8 | 0.0754 | 510 | 392 | 7136 |
CVV/DSTA 2x300 | 300 | 61 | 21.10 | 2.4 | 0.5 | 3.1 | 63.4 | 0.0601 | 570 | 441 | 9030 |
CVV/DSTA 2x400 | 400 | 61 | 24.20 | 2.6 | 0.5 | 3.4 | 71.0 | 0.0470 | 646 | 507 | 11365 |