

VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
Tiêu chuẩn/ Standard : | 6610 TCVN 52/ 60227 IEC 52; 6610 TCVN 53/60227 IEC 53 (IEC 60227-5; TCVN 6610-5:2007 & SĐ 2014) |
Cấu trúc/ Construction : | CU/PVC/PVC - 3C & 4C |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 300/300V hoặc 300/500V |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng mềm cấp 5/ Annealed copper class 5 |
Cách điện-vỏ/ Insulation-sheath : |
Polyvinyl chloride PVC/D - PVC/ST5 |
Nhận biết cáp: | Màu cách điện: 3 lõi: xanh dương, nâu, xanh lá/vàng 4 lõi: xanh dương, nâu, xám, xanh lá/vàng Vỏ bọc: Màu xám hoặc đen hoặc theo yêu cầu |
Đặc tính: | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +70°C Điện áp thử AC: 1.5kv trong 5 phút với cấp điện áp 300/300V; 2.0kv trong 5 phút với cấp điện áp 300/500V |
Ứng dụng: | Dùng làm dây dẫn điện trong dân dụng và công nghiệp, lắp đặt cố định hoặc đi động. Lý tưởng dùng làm dây nguồn cho các thiết bị điện … |
Cable identification: | Insulation colour: 3 cores: blue, brown, green/yellow 4 cores: blue, brown, grey, green/yellow Sheath colour: grey, black or as per order |
Characteristics: | Maximum conductor temperature: +70°C AC Test voltage: 1.5 kv @5 minutes for 300/300V; 2.0 kv @5 minutes for 300/500V |
Applications: | This cable is used in civil and industrial, fixed or non-fixed installation. Ideal as a power cord for electrical appliances… |
Mã sản phẩm | Tiết diện danh định |
Số sợi/ Đk sợi |
Đ.kính ruột dẫn |
Dày cách điện |
Chiều dày vỏ bọc | Đ.kính tổng gần đúng |
Điện trở DC củaruột dẫn ở 20oC | Dòng định mức TKK ở 40°C | Khối lượng gần đúng |
Product code | Nominal Area | Conductor structure | Conductor Dia | Insulation thickness | Sheath thickness | Approx. Overral Dia. | Max. DC resistance at 20°C | Current rating in free air at 40°C | Approx. Weight |
- | mm2 | No/mm | mm | mm | mm | mm | Ohm/km | A | kg/km |
3C - 70°C 300/300V - 6610 TCVN 52/ 60227 IEC 52 | |||||||||
VVCm 3x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.92 | 0.50 | 0.60 | 5.35 | 34.300 | 3 | 43.2 |
3C - 70°C 300/500V - 6610 TCVN 53/ 60227 IEC 53 | |||||||||
VVCm 3x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 1.13 | 0.60 | 0.80 | 6.63 | 26.000 | 6 | 65.9 |
VVCm 3x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 1.31 | 0.60 | 0.80 | 7.01 | 17.150 | 10 | 77.0 |
VVCm 3x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 1.58 | 0.70 | 0.90 | 8.24 | 11.710 | 16 | 108.1 |
VVCm 3x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 2.04 | 0.80 | 1.10 | 10.06 | 7.020 | 20 | 166.6 |
VVCm 3x4.0 | 4.00 | 80/0.25 | 2.58 | 0.80 | 1.10 | 11.23 | 4.390 | 26 | 225.7 |
VVCm 3x6.0 | 6.00 | 120/0.25 | 3.16 | 0.80 | 1.40 | 13.08 | 2.930 | 34 | 318.1 |
4C - 70°C 300/500V - 6610 TCVN 53/ 60227 IEC 53 | |||||||||
VVCm 4x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 1.13 | 0.60 | 0.80 | 7.24 | 26.000 | 6 | 80.7 |
VVCm 4x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 1.31 | 0.60 | 0.90 | 7.86 | 17.150 | 10 | 98.4 |
VVCm 4x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 1.58 | 0.70 | 1.00 | 9.21 | 11.710 | 16 | 137.7 |
VVCm 4x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 2.04 | 0.80 | 1.10 | 11.01 | 7.020 | 20 | 206.4 |
VVCm 4x4.0 | 4.00 | 80/0.25 | 2.58 | 0.80 | 1.20 | 12.52 | 4.390 | 26 | 287.9 |
VVCm 4x6.0 | 6.00 | 120/0.25 | 3.16 | 0.80 | 1.40 | 14.32 | 2.930 | 34 | 397.7 |