CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
English
Tiếng Việt
Sản phẩm»Cáp điện lực hạ thế
Thích Muốn

LV ABC CABLE 0.61.0KV TCVN 6447

Tiêu chuẩn/ Standard   : TCVN 6447, AS/NZS 3560.1
Cấu trúc/ Construction  : AL/XLPE
Điện áp/ Voltage (Uo/U): 0.6/1.0KV
Ruột dẫn/ Conductor    : TCVN 6612:2007/ IEC 60228
Sợi nhôm cấp 2, ruột dẫn ép chặt
Aluminium wire class 2, conductor compacted
Cách điện/ Insulation XLPE
Nhận biết cáp: Bằng gân nổi:
               + Lõi pha: 1 gân nổi, 2 gân nổi, 3 gân nổi
               + Lõi trung tính: không gân
Đặc tính: Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: 90°C
Điện áp thử: 3.5kv trong 5 phút
Ứng dụng: Dùng để truyền tải và phân phối điện, lắp đặt cố định trên không…
Cable identification:  By ribs
              + Phase cores: 1 rib, 2 ribs, 3 ribs
              + Neutral core: Not rib
Characteristics: Max conductor temperature: 90°C
AC Test voltage: 3.5 kv for 5 minutes
Application: This cable is used to transmit and distribute power, fixed installation overhead…
Mã sản phẩm Tiết diện
danh định
Ruột dẫn Cách điện Lực kéo đứt
của bó cáp
Min.
Đ.kính ngoài
của bó cáp
gần đúng
Điện trở
DC của ruột dẫn ở 20oC
Dòng định mức TKK ở 40°C Khối lượng gần đúng
Số sợi Đ.kính Dày  trung
bình Min
Đ.kính trung
bình Min
Prodcut code Nominal Area Conductor Insulation Beaking load of 1 core
Min,
Approx. Overral Dia. Max. DC resistance at 20°C Current rating
in free
air at 40°C
Approx. Weight
Struc. Dia. Min. thick. Min. Dia.
mm1 mm2 No mm mm mm KN mm Ohm/km A kg/km
2C - 90°C - 0.6/1.0KV - TCVN 6447                    
LVABC 2x16 16 7 4.75 1.3 7.35 4.4 14.7 1.910 78 135
LVABC 2x25 25 7 5.95 1.3 8.55 7.0 17.1 1.200 105 196
LVABC 2x35 35 7 6.90 1.3 9.50 9.8 19.0 0.868 125 252
LVABC 2x50 50 19 8.20 1.5 11.20 14.0 22.4 0.641 150 354
LVABC 2x70 70 19 9.88 1.5 12.88 19.6 25.8 0.443 198 491
LVABC 2x95 95 19 11.45 1.7 14.85 26.6 29.7 0.320 230 645
LVABC 2x120 120 19 12.85 1.7 16.25 33.6 32.5 0.253 278 795
LVABC 2x150 150 19 14.45 1.7 17.85 42.0 35.7 0.206 306 984
3C - 90°C - 0.6/1.0KV - TCVN 6447                    
LVABC 3x16 16 7 4.75 1.3 7.35 6.6 15.9 1.910 74 203
LVABC 3x25 25 7 5.95 1.3 8.55 10.5 18.5 1.200 97 295
LVABC 3x35 35 7 6.90 1.3 9.50 14.7 20.5 0.868 120 378
LVABC 3x50 50 19 8.20 1.5 11.20 21.0 24.2 0.641 140 529
LVABC 3x70 70 19 9.88 1.5 12.88 29.4 27.8 0.443 175 531
LVABC 3x95 95 19 11.45 1.7 14.85 39.9 32.1 0.320 215 736
LVABC 3x120 120 19 12.85 1.7 16.25 50.4 35.1 0.253 250 968
LVABC 3x150 150 19 14.45 1.7 17.85 63.0 38.6 0.206 280 1193
4C - 90°C - 0.6/1.0KV - TCVN 6447                    
LVABC 4x16 16 7 4.75 1.3 7.35 8.8 17.8 1.910 74 271
LVABC 4x25 25 7 5.95 1.3 8.55 14.0 20.7 1.200 97 393
LVABC 4x35 35 7 6.90 1.3 9.50 19.6 23.0 0.868 120 504
LVABC 4x50 50 19 8.20 1.5 11.20 28.0 27.1 0.641 140 706
LVABC 4x70 70 19 9.88 1.5 12.88 39.2 31.2 0.443 175 708
LVABC 4x95 95 19 11.45 1.7 14.85 53.2 35.9 0.320 215 981
LVABC 4x120 120 19 12.85 1.7 16.25 67.2 39.3 0.253 250 1290
LVABC 4x150 150 19 14.45 1.7 17.85 84.0 43.2 0.206 280 1591

 

LV ABC CABLEABC CABLEAL/XLPE CABLELUCKY STAR CABLECAP DIEN LUCCAP VAN XOANAERRIAL BUNDLED CABLE
AVV 4C 70oC TCVN 5935
CXV/DSTA 3P1N 90oC TCVN 5935
AAC SOFT TCVN 5064
C SOFT TCVN 5064
LV ABC CABLE 0.61.0KV TCVN 6447
DuAV TRAV QUAV 75oC 0.6 1.0KV ASNZS 5000.1 2005
DuCV TRCV QUCV 75oC 0.6 1.0KV ASNZS 5000.1 2005
DK CVV 2C 4C TCVN 5935
AXV/DSTA 3P1N 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 4C 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 3C 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 2C 90oC TCVN 5935
Dây điện dân dụng Cáp điện lực hạ thế Cáp điều khiển Cáp hàn Cáp chậm cháy Cáp chống cháy Dây điện xe ô tô xe máy Cáp trung thế Dây cáp điện AWG

SẢN PHẨM HOT

CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR

  • Văn phòng:1702-1704 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM
    Nhà máy: B19/397D Trần Đại Nghĩa, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM
    ĐT: 028.3877 1132 – 3877 1548 - 3877 1556  Fax: 028.6268.9352
    Email: sales@luckystarcables.com