

HVVCm 2345C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 57 - 60227 IEC 57
Tiêu chuẩn/ Standard : | 6610 TCVN 57/ 60227 IEC 57 (IEC 60227-5; TCVN 6610-5:2007 & 2014) |
Cấu trúc/ Construction : | CU/PVC/PVC - 2, 3, 4, 5C |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 300/500V |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng mềm cấp 5/ Annealed copper class 5 |
Cách điện-vỏ/ Insulation-sheath : |
PVC/E - PVC/ST10 |
Nhận biết cáp: | Cách điện: 2 lõi: Xanh dương, nâu; 3 lõi: xanh dương, nâu, vàng/xanh lá; 4 lõi: xanh dương, nâu, xám, vàng/xanh lá; 5 lõi: xanh dương, nâu, xám,đen, vàng/xanh lá Vỏ bọc: Màu xám hoặc đen hoặc theo yêu cầu |
Đặc tính: | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C Điện áp thử AC: 2.0kv trong 5 phút |
Ứng dụng: | Dùng trong dân dụng và công nghiệp, lắp đặt cố định hoặc di động. Lý tưởng dùng làm dây nguồn cho các thiết bị điện … |
Cable identification: | Insulation colour: 2 cores: blue, brown; 3 cores: blue, brown, grey; 4 cores: blue, brown, grey, green/yellow; 5 cores: blue, brown, grey, black, green/yellow; Sheath colour: grey, black or as per order |
Characteristics: | Maximum conductor temperature: +90°C AC Test voltage: 2.0 kv @5 minutes |
Applications: | This cable is used in civil and industrial, fixed or non-fixed installation. Ideal as a power cord for electrical appliances… |
Mã sản phẩm | Tiết diện danh định |
Số sợi/ Đk sợi |
Đ.kính ruột dẫn |
Dày cách điện |
Chiều dày vỏ bọc | Đ.kính tổng gần đúng |
Điện trở DC củaruột dẫn ở 20oC | Dòng định mức TKK ở 40°C | Khối lượng gần đúng | Đóng gói |
Product code | Nominal Area | Conductor structure | Conductor Dia | Insulation thickness | Sheath thickness | Approx. Overral Dia. | Max. DC resistance at 20°C | Current rating in free air at 40°C | Approx. Weight | Packing |
mm2 | No/mm | mm | mm | mm | mm | Ohm/km | A | kg/km | m/coil | |
2C - 90°C - 300/500V - 6610 TCVN 57/ 60227 IEC 57 | ||||||||||
HVVCm 2x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 1.13 | 0.60 | 0.80 | 6.26 | 26.000 | 7.7 | 58.9 | 100 |
HVVCm 2x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 1.31 | 0.60 | 0.80 | 6.61 | 17.150 | 12.8 | 68.0 | 100 |
HVVCm 2x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 1.58 | 0.70 | 0.80 | 7.56 | 11.710 | 20.5 | 91.1 | 100 |
HVVCm 2x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 2.04 | 0.80 | 1.00 | 9.28 | 7.020 | 32.0 | 140.5 | 100 |
3C - 90°C - 300/500V - 6610 TCVN 57/ 60227 IEC 57 | ||||||||||
HVVCm 3x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 1.13 | 0.60 | 0.80 | 6.63 | 26.000 | 7.7 | 70.0 | 100 |
HVVCm 3x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 1.31 | 0.60 | 0.80 | 7.01 | 17.150 | 12.8 | 81.6 | 100 |
HVVCm 3x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 1.58 | 0.70 | 0.90 | 8.24 | 11.710 | 20.5 | 114.5 | 100 |
HVVCm 3x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 2.04 | 0.80 | 1.10 | 10.06 | 7.020 | 25.6 | 176.2 | 100 |
4C - 90°C - 300/500V - 6610 TCVN 57/ 60227 IEC 57 | ||||||||||
HVVCm 4x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 1.13 | 0.60 | 0.80 | 7.24 | 26.000 | 7.7 | 85.6 | 100 |
HVVCm 4x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 1.31 | 0.60 | 0.90 | 7.86 | 17.150 | 12.8 | 104.3 | 100 |
HVVCm 4x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 1.58 | 0.70 | 1.00 | 9.21 | 11.710 | 20.5 | 145.7 | 100 |
HVVCm 4x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 2.04 | 0.80 | 1.10 | 11.01 | 7.020 | 25.6 | 217.8 | 100 |
5C - 90°C - 300/500V - 6610 TCVN 57/ 60227 IEC 57 | ||||||||||
HVVCm 5x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 1.13 | 0.60 | 0.90 | 8.09 | 26.000 | 7.7 | 107.0 | 100 |
HVVCm 5x1.0 | 1.00 | 32/0.20 | 1.31 | 0.60 | 0.90 | 8.57 | 17.150 | 12.8 | 125.5 | 100 |
HVVCm 5x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 1.58 | 0.70 | 1.10 | 10.25 | 11.710 | 20.5 | 180.7 | 100 |
HVVCm 5x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 2.04 | 0.80 | 1.20 | 12.23 | 7.020 | 25.6 | 269.9 | 100 |