

HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
Tiêu chuẩn/ Standard : | JIS C3306:2000; AS/NZS 5000.1:2005 |
Cấu trúc/ Construction : | CU/PVC |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 300/300V; 0.6/1.0KV |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng mềm cấp 5/ Annealed copper class 5 |
Cách điện/ Insulation : | Polyvinyl chloride PVC - V75 |
Màu sắc: | Đỏ, xanh dương, trắng hoặc theo yêu cầu |
Đặc tính: | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +75°C Điện áp thử AC trong không khí: 2.0kv trong 1 phút |
Ứng dụng: | Sử dụng cho các thiết bị điện trong nhà như đèn bàn, đài, quạt … |
Insulation colour: | Red, blue, white or as per order |
Characteristics: | Maximum conductor temperature: +75°C AC Test voltage in air: 2.0 kv for 1 minute |
Application: | For using mainly for small indoor electrical appliances such as desk-lamp, radio, fans.. |
Mã sản phẩm | Tiết diện danh định |
Số sợi/ Đk sợi |
Đ.kính ruột dẫn |
Dày cách điện |
Đ.kính ngoài gần đúng | Điện trở DC của ruột dẫn ở 20°C | Dòng định mức TKK ở 40°C | Khối lượng gần đúng |
Đóng gói |
Product code | Nominal Area | Conductor structure |
Conductor Dia. | Insulation thickness | Approx. Overral Dia. | Max. Conductor DC resistance at 20°C |
Current rating in free air at 40°C | Approx. Weight | Packing |
- | mm2 | No/mm | mm | mm | mm x mm | Ohm/km | A | kg/km | m/coil |
2C- 75°C - 300/300V - JIS C3306:2000 | |||||||||
HVFF 2x0.5 | 0.50 | 16/0.20 | 0.92 | 0.8 | 2.52x5.45 | 36.7 | 4 | 22 | 100 |
HVFF 2x0.75 | 0.75 | 24/0.20 | 1.13 | 0.8 | 2.73x5.86 | 24.4 | 6 | 28 | 100 |
HVFF 2x1.25 | 1.25 | 40/0.20 | 1.46 | 0.8 | 3.06x6.52 | 14.7 | 11 | 39 | 100 |
HVFF 2x2.0 | 2.00 | 42/0.25 | 1.87 | 0.8 | 3.47x7.34 | 9.5 | 16 | 57 | 100 |
2C - 75°C - 0.6/1.0KV - AS/NZS 5000.1:2005 | |||||||||
VCmdV75 2x1.0 | 1.00 | 32/0.2 | 1.31 | 0.8 | 2.91x6.21 | 19.5 | 9 | 34 | 100 |
VCmdV75 2x1.5 | 1.50 | 30/0.25 | 1.58 | 0.8 | 3.18x6.76 | 13.3 | 13 | 44 | 100 |
VCmdV75 2x2.5 | 2.50 | 50/0.25 | 2.04 | 0.8 | 3.64x7.68 | 8.0 | 18 | 65 | 100 |