

HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
Tiêu chuẩn/ Standard : | 6610 TCVN 08/ 60227 IEC 08 (TCVN 6610-3:2000, IEC 60227-3) |
Cấu trúc/ Construction : | CU/PVC |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 300/500V |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng mềm cấp 5/ annealed copper class 5 |
Cách điện/ Insulation : | Polyvinyl chloride PVC/E |
Màu sắc: | Đỏ, xanh dương, đen, trắng, vàng, xanh lá hoặc theo yêu cầu |
Đặc tính: | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C Điện áp thử AC: 2.0kv trong 5 phút |
Ứng dụng: | Được sử dụng trong động cơ điện và máy biến áp, các thiết bị điện và các ứng dụng chiếu sáng khác… |
Insulation colour: | Red, blue, yellow, white, black, green/yellow or as per order |
Characteristics: | Maximum conductor temperature: +90°C AC Test voltage: 2.0 kv for 5 minutes |
Application: | This cable is used for the internal wiring of electric motors and transformers as well as other electrical appliances and lighting applications.… |
Mã sản phẩm |
Tiết diện danh định |
Số sợi/ Đk sợi |
Dày cách điện |
Đ.kính ngoài gần đúng | Điện trở DC của ruột dẫn ở 20°C | Dòng định mức TKK ở 40°C | Khối lượng gần đúng |
Đóng gói |
Product code | Nominal Area | No./Dia of wire | Insulation thickness | Approx. Overral Dia. | Max. DC resistance at 20°C | Current rating in free air at 40°C | Approx. Weight | Packing |
- | mm2 | mm | mm | mm | Ohm/km | A | kg/km | m/coil |
1C - 90°C - 300/500V - 6610 TCVN 08/ 60227 IEC 08 | ||||||||
HVCm 0.5 | 0.5 | 16/0.2 | 0.60 | 2.12 | 39.0 | 3.8 | 9.2 | 200 |
HVCm 0.75 | 0.8 | 24/0.2 | 0.60 | 2.33 | 26.0 | 7.7 | 12.1 | 200 |
HVCm 1.0 | 1.0 | 32/0.2 | 0.60 | 2.51 | 19.5 | 12.8 | 15.0 | 200 |
HVCm 1.5 | 1.5 | 30/0.25 | 0.70 | 2.98 | 13.3 | 20.5 | 21.6 | 200 |
HVCm 2.5 | 2.5 | 50/0.25 | 0.80 | 3.64 | 7.98 | 32.0 | 34.0 | 200 |