

HVC CABLE3 90oC 300500V - 6610TCVN07 - 60227 IEC 07
Tiêu chuẩn/ Standard: | 6610 TCVN 07/ 60227 IEC 07 (TCVN 6610-3:2000, IEC 60227-3) |
Cấu trúc/ Construction: | CU/PVC |
Điện áp/Voltage (Uo/U): | 300/500V |
Ruột dẫn/ Conductor: | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng mềm cấp 1/ Solid annealed copper class 1 |
Cách điện/ Insulation: | Polyvinyl chloride - PVC/E |
Màu sắc : | Đỏ, xanh dương, đen, trắng, vàng, vàng/xanh lá hoặc theo đơn hàng |
Đặc tính : | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C Điện áp thử AC: 2.0KV trong 5 phút |
Ứng dụng: | Lắp đặt cố định, đi trong ống treo trần, đi trong ống âm tường, trong ống âm sàn… |
Insulation colour: | Red, blue, yellow, white, black, green/yellow or as per order |
Characteristics : | Maximum conductor temperature: +90°C AC Test voltage: 2.0 kv for 5 minutes |
Application : | This wire is used for fixed installation, go in the conduit on ceiling, in conduit under floor ... |
Mã sản phẩm | Tiết diện danh định |
Đ.kính ruột dẫn |
Dày cách điện |
Đ.kính ngoài gần đúng | Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC | Dòng định mức TKK ở 40°C | Khối lượng gần đúng |
Đóng gói |
Product code | Nominal Area | Conductor Dia. | Insulation thickness | Approx. Overral Dia. | Max. DC resistance at 20°C | Current rating in free air at 40°C | Approx. Weight | Packing |
- | mm2 | mm | mm | mm | Ohm/km | A | kg/km | m/coil |
1C - 90°C 300/500V - 6610 TCVN 07/60227 IEC 07 | ||||||||
HVC 0.5 | 0.50 | 0.80 | 0.60 | 2.00 | 36.00 | 3.8 | 8.6 | 100 |
HVC 0.75 | 0.75 | 0.97 | 0.60 | 2.17 | 24.50 | 7.7 | 11.2 | 100 |
HVC 1.0 | 1.00 | 1.13 | 0.60 | 2.33 | 18.10 | 12.8 | 14.0 | 100 |
HVC 1.5 | 1.50 | 1.38 | 0.70 | 2.78 | 12.10 | 26.9 | 20.4 | 100 |
HVC 2.5 | 2.50 | 1.77 | 0.80 | 3.37 | 7.41 | 37.1 | 31.9 | 100 |