CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp chống cháy
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Dây điện không chì
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận hệ thống QLCL ISO 9001:2015
    • » GCN Hợp quy - Hợp chuẩn
    • » GCN Test report - Kết quả kiểm tra chất lượng sản phẩm
    • » GCN hàng Việt Nam chất lượng cao
  • Đối Tác
  • Catalog - HDSD
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Hướng dẫn VC-LK-SD cáp điện lực hạ thế
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Bảo hành
  • Liên hệ
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp chống cháy
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Dây điện không chì
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận hệ thống QLCL ISO 9001:2015
    • » GCN Hợp quy - Hợp chuẩn
    • » GCN Test report - Kết quả kiểm tra chất lượng sản phẩm
    • » GCN hàng Việt Nam chất lượng cao
  • Đối Tác
  • Catalog - HDSD
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Hướng dẫn VC-LK-SD cáp điện lực hạ thế
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Bảo hành
  • Liên hệ
English
Tiếng Việt
Sản phẩm»Cáp chống cháy
Thích Muốn

FRT XH 1C 90oC 600 1000V IEC 60502-1

Tiêu chuẩn/ Standard   : Cấu trúc/ Construction                     : IEC 60502-1
Chống lan truyền/ Flame propagation: IEC 60332-1-2; IEC 60332-3-24 Cat. C
Thải khí acid/ Acid gas emission       : IEC 60754-2
Sinh khói/ Smoke emission              : IEC 61034-2
Cấu trúc/ Construction  : CU/XLPE/LSZH - 1C
Điện áp/ Voltage (Uo/U): 0.6/1.0KV
Ruột dẫn/ Conductor    : TCVN 6612/ IEC 60228
Sợi đồng tròn cấp 2, ruột dẫn ép chặt hoặc không
Annealed copper class 2, conductor compacted or not
Cách điện- vỏ/
Insulation-sheath          :
XLPE - LSZH (Low smoke zero halogen)
Màu vỏ bọc : Màu đỏ, xanh dương, đen, vàng, cam, trắng, xanh lá/vàng
Đặc tính      : Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C
Điện áp thử AC: 3.5 kv trong 5 phút
Ứng dụng   : Lắp đặt cố định. Dùng cho các công trình nơi mà hỏa hoạn, khói thải và khói độc tạo ra một nguy cơ tiềm ẩn cho sự sống như: nhà ga, sân bay, cao ốc, hệ thống báo & chữa cháy, thang máy, đường hầm, bệnh viện, …
Sheath colour : Reb, Blue, Black, Yellow, Orange, White, Green/Yellow
Characteristics: Max conductor temperature: +90°C
Test voltage: 3.5kv for 5 minutes
Application     : Suitable for use in conduit and for fixed. For installations where fire, smoke emission and toxic fume create a potential risk to life such as station, airport, building, fire alarm system, elevator, tunnel, hospital …
Mã sản
phẩm
Tiết diện
danh định
Quy cách
ruột dẫn
Dày cách điện Dày vỏ bọc Đ.kính ngoài gần đúng Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC Dòng định mức TKK  ở 40°C Khối lượng gần đúng Đóng gói
Product code Nominal Area Conductor structure Insulation thick. Sheath thick. Approx. Overral Dia. Max. DC resistance at 20°C Current rating in free air at 40°C Approx. Weight Packing
- mm2 No/mm mm mm mm Ohm/km A kg/km m/coil
1C - CU/XLPE/LSZH - 90°C - 0.6/1.0KV- IEC 60502-1:2009                  
FRT-XH 1x1.5 1.5 7/0.52 0.70 1.40 5.76 12.1000 27 46 100
FRT-XH 1x2.5 2.5 7/0.67 0.70 1.40 6.21 7.4100 38 58 100
FRT-XH 1x4.0 4.0 7/0.85 0.70 1.40 6.75 4.6100 51 76 100
FRT-XH 1x6.0 6.0 7/1.04 0.70 1.40 7.32 3.0800 66 99 100
FRT-XH 1x10 10 7/1.35 0.70 1.40 8.10 1.8300 92 142 N/A
FRT-XH 1x16 16 7/1.70 0.70 1.40 8.95 1.1500 124 201 N/A
FRT-XH 1x25 25 7 0.90 1.40 10.60 0.7270 166 274 N/A
FRT-XH 1x35 35 7 0.90 1.40 11.70 0.5240 206 373 N/A
FRT-XH 1x50 50 19 1.00 1.40 13.10 0.3870 259 489 N/A
FRT-XH 1x70 70 19 1.10 1.40 14.90 0.2680 321 683 N/A
FRT-XH 1x95 95 19 1.10 1.50 16.90 0.1930 391 928 N/A
FRT-XH 1x120 120 37 1.20 1.50 18.50 0.1530 455 1153 N/A
FRT-XH 1x150 150 37 1.40 1.60 20.70 0.1240 525 1450 N/A
FRT-XH 1x185 185 37 1.60 1.70 23.00 0.0991 602 1830 N/A
FRT-XH 1x240 240 61 1.70 1.80 25.60 0.0754 711 2326 N/A
FRT-XH 1x300 300 61 1.80 1.90 28.50 0.0601 821 2997 N/A
FRT-XH 1x400 400 61 2.00 2.00 32.20 0.0470 988 3848 N/A

 

FRT XH 1Cflame resistant cableLSZH cableLUCKY STAR CABLECU/XLPE/LSZHCAP CHAM CHAYCAP CHONG CHAY

Không có sản phẩm thuộc chủ đề này.
Dây điện dân dụng Cáp điện lực hạ thế Cáp chống cháy Cáp điều khiển Cáp hàn Dây điện xe ô tô xe máy Dây điện không chì

SẢN PHẨM HOT

VCm 1C I Dây đơn 1 lõi đồng mềm I Cách điện PVC I 70oC TCVN 6610-3:2000 - IEC 60227
VCm 1C I Dây đơn 1 lõi đồng mềm I Cách điện PVC I 70oC TCVN 6610-3:2000 - IEC 60227
DK-CVV 2C-4C I Cáp điện kế 2-4 lõi đồng I Cách điện PVC I TCVN 5935
DK-CVV 2C-4C I Cáp điện kế 2-4 lõi đồng I Cách điện PVC I TCVN 5935
DuCV 2C I Cáp Duplex 2 lõi đồng I Cách điện PVC I 75oC 0.6-1.0KV I ASNZS 5000.1 2005
DuCV 2C I Cáp Duplex 2 lõi đồng I Cách điện PVC I 75oC 0.6-1.0KV I ASNZS 5000.1 2005
CX 1C I Cáp điện lực 1 lõi đồng I Cách điện XLPE vỏ bọc PVC I 90oC 0.6-1.0 KV I ASNZS 5000.1 2005
CX 1C I Cáp điện lực 1 lõi đồng I Cách điện XLPE vỏ bọc PVC I 90oC 0.6-1.0 KV I ASNZS 5000.1 2005

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR

  • Văn phòng:1702-1704 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM
    Nhà máy: 370 Trần Đại Nghĩa, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM
    ĐT: 028.3877 1132 – 3877 1548 - 3877 1556  Fax: 028.6268.9352
    Email: [email protected]

  • Tổng truy cập

    • Đang online 1
    • Hôm nay 76
    • Trong tuần 1,032
    • Tổng truy cập 818,490

Giới thiệu thêm

    Dịch vụ thêm

      Thông tin thêm

        Copyright ©