

FRT H 1C 90oC 450750V BS EN 50525-3-41
Tiêu chuẩn/ Standard : | Cấu trúc/ Construction : BS EN 50525-3-41 Chống lan truyền/Flame propagation: IEC 60332-1-2; IEC 60332-3-24 Cat. C Thải khí acid/ Acid gas emission : IEC 60754-1; IEC 60754-2 Sinh khói/ Smoke emission : IEC 61034-2 |
Cấu trúc/ Construction : | CU/LSZH - 1C |
Điện áp/ Voltage (Uo/U): | 450/450V |
Ruột dẫn/ Conductor : | TCVN 6612/ IEC 60228 Sợi đồng cấp 2 ép chặt hoặc không ép chặt Annealed copper class 2, conductor compacted or not |
Cách điện- vỏ Insulation-sheath : |
LSZH (Low smoke zero halogen) |
Nhận biết cáp : | Màu đỏ, xanh dương, đen, vàng, cam, trắng, xanh lá/vàng |
Đặc tính : | Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +90°C (hoặc 105°C, 125°C) Điện áp thử AC: 2.5kv trong 5 phút |
Ứng dụng : | Lắp đặt trong ống dẫn cố định. Dùng cho các công trình nơi mà hỏa hoạn, khói thải và khói độc tạo ra một nguy cơ tiềm ẩn cho sự sống như: nhà ga, sân bay, cao ốc, hệ thống báo & chữa cháy, thang máy, đường hầm, bệnh viện, … |
Insulation colour: | Reb, Blue, Black, Yellow, Orange, White, Green/Yellow |
Characteristics : | Max conductor temperature: +90°C (order 105°C, 125°C) Test voltage AC: 2.5kv for 5 minutes |
Application: | Suitable for use in conduit and for fixed. For installations where fire, smoke emission and toxic fume create a potential risk to life such as station, airport, building, fire alarm system, elevator, tunnel, hospital … |
Mã sản phẩm |
Tiết diện danh định |
Số sợi/ Đk sợi |
Đ.kính ruột dẫn | Dày cách điện |
Đ.kính ngoài gần đúng | Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC | Dòng định mức TKK ở 40°C | Khối lượng gần đúng |
Đóng gói |
Product code | Nominal Area | Conductor structure | Conductor Dia. | Insulation thickness | Approx. Overral Dia. | Max. DC resistance at 20°C | Current rating in free air at 40°C | Approx. Weight | Packing |
- | mm2 | No/mm | mm | mm | mm | Ohm/km | A | kg/km | m/coil |
1C - CU/LSZH - 90°C - 450/750V - BS EN 50525-3-41 | |||||||||
FRT-H 1x1.5 | 1.5 | 7/0.52 | 1.56 | 0.8 | 3.16 | 12.100 | 24 | 23 | 100 |
FRT-H 1x2.5 | 2.5 | 7/0.67 | 2.01 | 0.8 | 3.61 | 7.410 | 33 | 33 | 100 |
FRT-H 1x4.0 | 4.0 | 7/0.85 | 2.55 | 0.8 | 4.15 | 4.610 | 45 | 49 | 100 |
FRT-H 1x6.0 | 6.0 | 7/1.04 | 3.12 | 0.8 | 4.72 | 3.080 | 57 | 69 | 100 |
FRT-H 1x10 | 10.0 | 7/1.35 | 4.05 | 1.0 | 6.05 | 3.080 | 79 | 115 | 100 |
FRT-H 1x16 | 16.0 | 7/1.70 | 5.10 | 1.0 | 7.10 | 1.910 | 105 | 174 | N/A |
FRT-H 1x25 | 25.0 | 7 | 6.00 | 1.2 | 8.40 | 1.200 | 140 | 242 | N/A |
FRT-H 1x35 | 35.0 | 7 | 7.10 | 1.2 | 9.50 | 0.868 | 175 | 340 | N/A |
FRT-H 1x50 | 50.0 | 19 | 8.30 | 1.4 | 11.10 | 0.641 | 215 | 459 | N/A |
FRT-H 1x70 | 70.0 | 19 | 9.90 | 1.4 | 12.70 | 0.443 | 275 | 648 | N/A |
FRT-H 1x95 | 95.0 | 19 | 11.70 | 1.6 | 14.90 | 0.320 | 340 | 899 | N/A |
FRT-H 1x120 | 120.0 | 37 | 13.10 | 1.6 | 16.30 | 0.253 | 400 | 1119 | N/A |
FRT-H 1x150 | 150.0 | 37 | 14.70 | 1.8 | 18.30 | 0.206 | 460 | 1412 | N/A |
FRT-H 1x185 | 185.0 | 37 | 16.40 | 2.0 | 20.40 | 0.164 | 530 | 1788 | N/A |
FRT-H 1x240 | 240.0 | 61 | 18.60 | 2.2 | 23.00 | 0.125 | 640 | 2290 | N/A |
FRT-H 1x300 | 300.0 | 61 | 21.10 | 2.4 | 25.90 | 0.100 | 745 | 2969 | N/A |
FRT-H 1x400 | 400.0 | 61 | 24.20 | 2.6 | 29.40 | 0.0778 | 870 | 3822 | N/A |