CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
English
Tiếng Việt
Sản phẩm»Cáp điện lực hạ thế
Thích Muốn

DuCV TRCV QUCV 75oC 0.6 1.0KV ASNZS 5000.1 2005

Tiêu chuẩn/ Standard   : AS/NZS 5000.1:2005
Cấu trúc/ Construction  : CU/PVC - 2C, 3C, 4C
Điện áp/ Voltage (Uo/U): 0.6/1.0KV
Ruột dẫn/ Conductor    : AS/NZS 1125
Sợi đồng tròn cấp 2/ Annealed copper class 2
Cách điện/ Insulation PVC -V75
Màu sắc: 2C: Trắng, đỏ
3C: Trắng, đỏ, xanh dương
4C: Trắng, đỏ, xanh dương, đen
Đặc tính: Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất: +75°C
Điện áp thử AC: 3.5kv trong 5 phút
Ứng dụng: Dùng để truyền tải và phân phối điện, lắp đặt cố định trên không..
Insulation colour: 2C: White, red
3C: White, red, blue
4C: White, red, blue, black
Characteristics: Max conductor temperature: +75°C
AC Test voltage: 3.5kv for 5 minutes
Application: This cable is used to transmit and distribute power, fixed installation overhead, hang on insulators..
Mã sản phẩm Tiết diện
danh định
Ruột dẫn Bọc cách điện Đkính bó cáp Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC Dòng định mức trong không khí ở 40°C Khối lượng
gần đúng
Số sợi Đ.kính Dày Đ.kính
Code product Nominal Area Conductor Insulation Approx. Over Dia. Max. DC resistance at 20°C Current rating
in free air
at 40°C
Approx. Weight
Structure Dia. Thick. Dia.
- mm2 No/mm mm mm mm mm Ohm/km A kg/km
2C - 75°C - 0.6/1.0KV - AS/NZS 5000.1:2005
DUCV 2x6.0 6.0 7/1.04 3.12 1.00 5.12 10.24 3.080 49 145
DUCV 2x10 10 7/1.35 4.05 1.00 6.05 12.10 1.830 67 227
DUCV 2x16 16 7/1.70 5.10 1.00 7.10 14.20 1.150 89 341
DUCV 2x25 25 7/2.14 6.42 1.20 8.82 17.64 0.727 120 536
DUCV 2x35 35 7/2.52 7.56 1.20 9.96 19.92 0.524 145 722
DUCV 2x50 50 19/1.80 9.00 1.40 11.80 23.60 0.387 178 1000
3C - 75°C - 0.6/1.0KV - AS/NZS 5000.1:2005
TRCV 3x6.0 6 7/1.04 3.12 1.00 5.12 11.06 3.080 42 218
TRCV 3x10 10 7/1.35 4.05 1.00 6.05 13.07 1.830 58 340
TRCV 3x16 16 7/1.70 5.10 1.00 7.10 15.34 1.150 77 512
TRCV 3x25 25 7/2.14 6.42 1.20 8.82 19.05 0.727 103 803
TRCV 3x35 35 7/2.52 7.56 1.20 9.96 21.51 0.524 128 1083
TRCV 3x50 50 19/1.80 9.00 1.40 11.80 25.49 0.387 157 1500
4C - 75°C - 0.6/1.0KV - AS/NZS 5000.1:2005
QUCV 4x6.0 6 7/1.04 3.12 1.00 5.12 12.39 3.080 42 291
QUCV 4x10 10 7/1.35 4.05 1.00 6.05 14.64 1.830 58 453
QUCV 4x16 16 7/1.70 5.10 1.00 7.10 17.18 1.150 77 682
QUCV 4x25 25 7/2.14 6.42 1.20 8.82 21.34 0.727 103 1071
QUCV 4x35 35 7/2.52 7.56 1.20 9.96 24.10 0.524 128 1444
QUCV 4x50 50 19/1.80 9.00 1.40 11.80 28.56 0.387 157 2000

 

DuCV TRCV QUCVCAP DUPLEXCAP DONGCAP DIEN LUCCOPPER CABLE
AVV 4C 70oC TCVN 5935
CXV/DSTA 3P1N 90oC TCVN 5935
AAC SOFT TCVN 5064
C SOFT TCVN 5064
LV ABC CABLE 0.61.0KV TCVN 6447
DuAV TRAV QUAV 75oC 0.6 1.0KV ASNZS 5000.1 2005
DuCV TRCV QUCV 75oC 0.6 1.0KV ASNZS 5000.1 2005
DK CVV 2C 4C TCVN 5935
AXV/DSTA 3P1N 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 4C 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 3C 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 2C 90oC TCVN 5935
Dây điện dân dụng Cáp điện lực hạ thế Cáp điều khiển Cáp hàn Cáp chậm cháy Cáp chống cháy Dây điện xe ô tô xe máy Cáp trung thế Dây cáp điện AWG

SẢN PHẨM HOT

CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR

  • Văn phòng:1702-1704 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM
    Nhà máy: B19/397D Trần Đại Nghĩa, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM
    ĐT: 028.3877 1132 – 3877 1548 - 3877 1556  Fax: 028.6268.9352
    Email: sales@luckystarcables.com