Giới Thiệu Tổng Quan Lịch Sử Hình Thành Chiến Lược Phát Triển Thành tích đạt được Bảo hộ thương hiệu
Chứng nhận hợp quy Chứng nhận chất lượng sản phẩm Chứng nhận ISO 9001
Hệ thống đại lý Đối Tác
Chứng nhận chất lượng sản phẩm
Stt/No. | Mã sản phẩm/ Product Code | Tên sản phẩm/ Product name | KQ thử nghiệm Test Report |
1 | VC 1Cx2.5 450/750V 6610 TCVN 01 | Dây đơn cứng, 1 lõi đồng cứng, cách điện PVC Building wire, solid copper wire, 1 core, CU/PVC |
Download |
2 | CV 1Cx3.5 600V JIS C3307: 2000 | Dây điện dân dụng, 1 lõi đồng, cách điện PVC Building/house wire 1 core, CU/PVC |
Download |
3 | VCmd 2x1.0 0.6/1.0kV AS/NZS 5000.1: 2005 | Dây đôi mềm, 2 lõi đồng mềm, cách điện PVC Building wire, 2 cores flexible copper, CU/PVC |
Download |
4 | HVFF 2x0.75 300V JIS C3306: 2000 | Dây đôi mềm, 2 lõi đồng mềm, cách điện PVC Building wire, 2 core flexible copper, CU/PVC |
Download |
5 | VCmo 2x4.0 300/500V 6610 TCVN 53 | Dây dẹp (Dây OVAL), 2 lõi đồng mềm, cách điện PVC, vỏ PVC Building wire, flat cable 2 cores, CU/PVC |
Download |
6 | VCTFK 2x1.25 - 300V JIS C3306 | Dây dẹp, 2 lõi đồng mềm, cách điện PVC, vỏ PVC Flat power cord, 2 cores, CU/PVC/PVC |
Download |
7 | AV 1Cx95 0.6/1.0kV AS/NZS 5000.1: 2005 | Cáp điện lực hạ thế 1 lõi nhôm, cách điện PVC Power cable 1 core, CU/PVC |
Download |
8 | AVV 1Cx120 - 0.6/1.0 KV TCVN 5935-1:2013 | Cáp điện lực 1 lõi nhôm, cách điện PVC, vỏ PVC Power cable 1 cores AL/PVC/PVC |
Download |
9 | CV 1Cx25 0.6/1.0kV AS/NZS 5000.1: 2005 | Cáp điện lực hạ thế 1 lõi đồng, cách điện PVC Power cable 1 core, CU/PVC |
Download |
10 | CVV 2Cx6 300/500V 6610 TCVN 10 | Cáp điện lực 2 lõi đồng, cách điện PVC, vỏ PVC Power cable 2 cores, CU/PVC/PVC |
Download |
11 | CVV 2Cx25 - 0.6/1.0 kV TCVN 5935-1:2013 | Cáp điện lực hạ thế, 2 lõi đồng, cách điện PVC, vỏ PVC Low voltage power cable, 2 cores, CU/PVC/PVC |
Download |
12 | CVV/DATA (DK-CVV) 2Cx10 - 0.6/1.0 kV TCVN 5935-1:2013 | Cáp điện kế 2 lõi đồng, giáp băng nhôm, cách điện PVC, vỏ PVC Muller cable, 2 cores, aluminium conductor, CU/PVC/DATA/PC |
Download |
13 | AX 1Cx120 - 0.6/1.0 kV AS/NZS 5000.1:2005 | Cáp điện lực 1 lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC Power cable 1 cores AL/XLPE/PVC |
Download |
14 | AXV 1Cx50 0.6/1.0kV TCVN 5935-1:2013 | Cáp điện lực hạ thế 1 lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC Power cable 1 core, CU/XLPE/PVC |
Download |
15 | AXV/DSTA 2Cx35 - 0.6/1.0 kV TCVN 5935-1:2013 | Cáp ngầm hạ thế, 2 lõi nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 2 dãy băng thép Low voltage underground cable, 2 cores, AL/XLPE/DSTA/PVC |
Download |
16 | CX 1Cx25 - 0.6/1.0 kV AS/NZS 5000.1 2005 | Cáp điện lực hạ thế, 1 lõi đồng, cách điện XLPE Low voltage power cable, 1 core, CU/XLPE |
Download |
17 | CXV 1Cx95 - 0.6/1.0 kV TCVN 5935-1 2013 | Cáp điện lực hạ thế, 1 lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC Low voltage power cable, 1 core, CU/XLPE/PVC |
Download |
18 | CXV/DSTA 2Cx25 - 0.6/1.0 kV TCVN 5935-1 2013 | Cáp ngầm hạ thế, 2 lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, giáp 2 dãy băng thép Low voltage underground cable, 2 cores, CU/XLPE/DSTA/PVC |
Download |
19 | DuAV 2Cx35 - 0.6/1.0 kV AS/NZS 5000.1 2005 | Cáp Duplex hạ thế, 2 lõi nhôm, cách điện PVC Low voltage power cable, 2 cores, AL/PVC |
Download |
20 | DuCV 2Cx10 - 0.6/1.0 kV AS/NZS 5000.1 2005 | Cáp Duplex hạ thế, 2 lõi đồng, cách điện PVC Low voltage power cable, 2 cores, CU/PVC |
Download |