CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
  • TRANG CHỦ
  • Giới Thiệu
    • » Giới Thiệu Tổng Quan
    • » Lịch Sử Hình Thành
    • » Chiến Lược Phát Triển
    • » Thành tích đạt được
    • » Bảo hộ thương hiệu
  • Sản phẩm
    • » Dây điện dân dụng
    • » Cáp điện lực hạ thế
    • » Cáp điều khiển
    • » Cáp hàn
    • » Cáp chậm cháy
    • » Cáp chống cháy
    • » Dây điện xe ô tô xe máy
    • » Cáp trung thế
    • » Dây cáp điện AWG
  • Chứng nhận
    • » Chứng nhận ISO 9001
    • » Chứng nhận hợp quy
    • » Chứng nhận chất lượng sản phẩm
  • Đối Tác
  • Bảng giá & Catalog
    • » Catalogue LUCKY STAR
    • » Bảng Giá
  • Đại lý
  • Thư viện
    • » Thư viện ảnh
    • » Thư viện Video
  • Tin tức
    • » Tin công ty
    • » Tin công nghệ
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
English
Tiếng Việt
Sản phẩm»Cáp điện lực hạ thế
Thích Muốn

AAC SOFT TCVN 5064

Tiêu chuẩn: TCVN 5064:1994/SĐ 1: 1995
IEC 61089, BS EN 50182
Ruột dẫn: Sợi nhôm cứng tròn cấp 2 - xoắn đồng tâm
Ứng dụng: Dùng làm dây dẫn truyền tải điện cho đường dây điện trên không, hoặc dây tiếp đất…
   
Standard: TCVN 5064:1994/SĐ 1: 1995
IEC 61089, BS EN 50182
Conductor: Hard drawn aluminum wire class 2
Application: This cable is used in power transmission wires for overhead power lines or grounding wires..
Mã sản phẩm Tiết diện
danh định
Kết cấu ruột dẫn Đ.kính
ruột dẫn
Điện trở DC của ruột dẫn ở 20oC Lực kéo đứt nhỏ nhất Dòng định mức TKK ở 40°C Khối lượng
gần đúng
Code product Nominal Area Conductor structure Conductor Dia. Max. DC resistance at 20°C Minimum breaking load Current rating
in free air at 40°C
Approx. Weight
- mm2 N0 /mm mm Ohm/km KN A kg/km
AAC 16 16 7/1.70 5.10 1.8007 3.02 110 44
AAC 25 25 7/2.13 6.39 1.1489 4.50 145 69
AAC 35 35 7/2.51 7.53 0.8347 5.91 180 95
AAC 50 50 7/3.00 9.00 0.5748 8.20 225 136
50 19/1.80 9.00 0.5748 8.94 225 133
AAC 70 70 7/3.55 10.65 0.4131 11.29 270 191
70 19/2.10 10.50 0.4131 11.85 270 181
AAC 95 95 7/4.10 12.30 0.3114 14.78 340 255
95 19/2.50 12.50 0.3114 16.32 340 257
AAC 120 120 19/2.80 14.00 0.2459 19.89 390 322
120 37/2.0 14.00 0.2459 19.89 390 320
AAC 150 150 19/3.15 15.75 0.1944 24.42 455 408
150 37/2.25 15.75 0.1944 26.48 455 405
AAC 185 185 19/3.50 17.50 0.1574 29.83 520 503
185 37/2.50 17.50 0.1574 31.78 520 500
AAC 240 240 19/4.00 20.00 0.1205 38.19 625 658
240 61/2.25 20.25 0.1205 43.66 625 668
AAC 300 300 37/3.15 22.05 0.1000 47.57 710 794
300 61/2.50 22.50 0.1000 52.40 710 825
AAC 400 400 37/3.66 25.62 0.0740 63.42 855 1072
400 61/2.89 26.01 0.0740 68.02 855 1102
AAC 500 500 61/3.23 29.07 0.0579 82.47 990 1377

 

AAC CABLECAP NHOM TRANDAY TIEP DATALUMINIUM CABLEAL CABLE
AVV 4C 70oC TCVN 5935
CXV/DSTA 3P1N 90oC TCVN 5935
AAC SOFT TCVN 5064
C SOFT TCVN 5064
LV ABC CABLE 0.61.0KV TCVN 6447
DuAV TRAV QUAV 75oC 0.6 1.0KV ASNZS 5000.1 2005
DuCV TRCV QUCV 75oC 0.6 1.0KV ASNZS 5000.1 2005
DK CVV 2C 4C TCVN 5935
AXV/DSTA 3P1N 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 4C 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 3C 90oC TCVN 5935
AXV/DSTA 2C 90oC TCVN 5935
Dây điện dân dụng Cáp điện lực hạ thế Cáp điều khiển Cáp hàn Cáp chậm cháy Cáp chống cháy Dây điện xe ô tô xe máy Cáp trung thế Dây cáp điện AWG

SẢN PHẨM HOT

CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
CV CABLE 70oC 450 750V- 6610 TCVN 01 - 60227 IEC 01
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VVCm 3C4C CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 52 - 60227 IEC 52
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
VCmo CABLE 70oC 300 500V 6610 TCVN 53 - 60227 IEC 53
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVFF CABLE 75oC 300V JIS C3306
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08
HVCm 1C CABLE 90oC 300 500V 6610 TCVN 08 - 60227 IEC 08

CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN LUCKY STAR

  • Văn phòng:1702-1704 Võ Văn Kiệt, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM
    Nhà máy: B19/397D Trần Đại Nghĩa, Tân Nhựt, Bình Chánh, TP.HCM
    ĐT: 028.3877 1132 – 3877 1548 - 3877 1556  Fax: 028.6268.9352
    Email: sales@luckystarcables.com